Máy phát điện Denyo
Máy phát điện Denyo – Nhật Bản được nhập khẩu nguyển chiếc ( vỏ cách âm đồng bộ theo máy ) từ Nhật Bản với chất lượng rất tốt và có thương hiệu nổi tiếng trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Máy phát điện Denyo có các ưu điểm nổi bật như: tiết kiệm nhiên liệu, độ ồn rất thấp, hoạt động bền bỉ, hiệu suất rất cao,…. May phat dien Denyo có công suất: 3kVA – 1100kVA và được chia làm 2 loại: loại chống ồn thường và loại siêu chống ồn.
Một số model máy phát điện Denyo thường hay sử dụng tại Việt Nam: Catalogue máy phát điện Denyo
1. Máy phát điện Denyo: Soundproof Type
Model
|
Công suất ( kVA )
|
Động cơ
|
Model
Động cơ
|
Điện áp
(V)
|
Xuất xứ
|
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
|||||
DA-3000SS
|
2.7
|
-
|
SUBARU
|
DY27
|
220
|
Nhật Bản
|
DA-6000SS
|
5.5
|
-
|
Kubota
|
Z482
|
220
|
Nhật Bản
|
DCA-6LSX
|
5.0
|
5.5
|
Kubota
|
D905-K3A
|
220
|
Nhật Bản
|
DCA-10LSX
|
8.0
|
8.8
|
Kubota
|
D1403-K3A
|
220
|
Nhật Bản
|
DCA-15LSX
|
13
|
14.3
|
Kubota
|
V2203-K3A
|
220
|
Nhật Bản
|
DCA-18ESX
|
14
|
15.4
|
Isuzu
|
AA-4LE2
|
220
|
Nhật Bản
|
TLG-7.5LSK
|
6.5
|
7.2
|
Kubota
|
Z482-K3A
|
380
|
Nhật Bản
|
TLG-12LSX
|
10.5
|
11.6
|
Yanmar
|
3TNV70-F
|
220
|
Nhật Bản
|
TLG-13LSY
|
10.5
|
11.6
|
Yanmar
|
3TNV70-F
|
380
|
Nhật Bản
|
TLG-15LSX
|
13
|
14.3
|
Yanmar
|
3TNV76G
|
220
|
Nhật Bản
|
TLG-18LSY
|
15
|
16.5
|
Yanmar
|
3TNV76G
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-13LSK
|
10.5
|
11
|
Kubota
|
D1403-K3A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-13LSY
|
10.5
|
11.5
|
Yanmar
|
3TNV84-G
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-15LSK
|
12.5
|
13.8
|
Kubota
|
D1703-K3A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-20LSK
|
17
|
18.7
|
Kubota
|
V2203-K3A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-25ESK
|
20
|
22
|
Kubota
|
V2203-KB
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-25ESI
|
20
|
22
|
Isuzu
|
AA-4LE2
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-35SPK
|
30
|
31.5
|
Kubota
|
V3300-EB
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-45ESI
|
37
|
38.9
|
Isuzu
|
BB-4JG1T
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-60ESI2
|
50
|
55
|
Isuzu
|
BB-4BG1T
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-100ESI
|
80
|
88
|
Isuzu
|
DD-6BG1T
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-125SPK3
|
100
|
110
|
Komatsu
|
SA6D102E-1-A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-150ESK
|
125
|
138
|
Komatsu
|
SAA6D102E-2-D
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-220SPK3
|
200
|
220
|
Komatsu
|
S6D125E-2-A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-300SPK3
|
270
|
297
|
Komatsu
|
SA6D125E-2-A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-400SPKII
|
350
|
385
|
Komatsu
|
SA6D140-A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-400ESK
|
350
|
385
|
Komatsu
|
SA6D140E-3-A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-500SPK
|
450
|
495
|
Komatsu
|
SA6D170-B
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-500ESK
|
450
|
495
|
Komatsu
|
SAA6D140E-3-B
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-600SPK
|
550
|
605
|
Komatsu
|
SA6D170A
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-800SPK
|
700
|
770
|
Komatsu
|
SA12V140
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-1100SPM
|
1000
|
1100
|
Mitsubishi
|
S12H-PTA
|
380
|
Nhật Bản
|
DCA-1100SPC
|
1000
|
1100
|
Cummins
|
QST30-G4
|
380
|
Nhật Bản
|
2. Máy phát điện Denyo: Super Soundproof Type ( Siêu chống ồn )
Model
|
Công suất ( kVA )
|
Động cơ
|
Model
Động cơ
|
Điện áp
(V)
|
Xuất xứ
|
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
|||||
DCA-25USI3
|
20
|
22
|
Isuzu
|
BV-4LE2
|
380V
|
Nhật Bản
|
DCA-45USI2
|
37
|
38.9
|
Isuzu
|
BB-4JG1T
|
380V
|
Nhật Bản
|
DCA-60USH2
|
50
|
55
|
Hino
|
W04D-TG
|
380V
|
Nhật Bản
|
DCA-100USI
|
80
|
88
|
Isuzu
|
DD-6BG1T
|
380V
|
Nhật Bản
|
DCA-150USK
|
125
|
138
|
Komatsu
|
SAA6D102E-2-D
|
380V
|
Nhật Bản
|
3. Máy phát điện Denyo: Soundproof Type – Xuất xứ: Indonesia
Model
|
Công suất ( kVA )
|
Động cơ
|
Model
Động cơ
|
Điện áp
(V)
|
Xuất xứ
|
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
|||||
DCA-10ESX-DA
|
8.0
|
8.8
|
Kubota
|
D1403-EB
|
230
|
Indonesia
|
DCA-18ESX-DA
|
14
|
15
|
Kubota
|
V2203-EB
|
230
|
Indonesia
|
DCA-25SPX-DA
|
20
|
22
|
Kubota
|
V3300-EBG
|
230
|
Indonesia
|
DCA-13ESK-DA
|
10.5
|
11.5
|
Kubota
|
D1403-EB
|
400
|
Indonesia
|
DCA-15ESK-DA
|
12.5
|
13.5
|
Kubota
|
D1703-EB
|
400
|
Indonesia
|
DCA-25ESK-DA
|
20
|
22
|
Kubota
|
V2203-EB
|
400
|
Indonesia
|
DCA-35SPK-DA
|
30
|
31.5
|
Kubota
|
V3300-EBG
|
400
|
Indonesia
|
Xếp theo: