Máy phát điện Cummins C350D5 320KVA 350KVA
Thông tin chung về máy
|
Loại máy trần
|
Loại máy có vỏ
|
Tên máy
|
Cummins (Cummins Power Generation)
|
|
Model
|
C350D5
|
|
Xuất xứ
|
Anh Quốc/G7
|
|
Chất lượng
|
Mới 100%, chưa qua sử dụng
|
|
Đáp ứng các tiêu chuẩn
|
ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43
|
|
Độ ổn định điện áp
|
Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải
|
|
Độ ổn định tần số
|
Không quá ± 0.25%
|
|
Kích thước (mm)
|
3549x1100x2078
|
5110x1563x2447
|
Trọng lượng khô (kg)
|
3196
|
4744
|
Công suất, mức tiêu thụ nhiên liệu
|
||||||||
Công suất
|
Công suất dự phòng: 350 kVA (280 kW)
|
Công suất liên tục 320 kVA (256 kW)
|
||||||
Mức tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
Lít/giờ
|
20
|
36
|
56
|
76
|
20
|
36
|
52
|
69
|
Thông số chi tiết động cơ
|
Công suất dự phòng
|
Công suất liên tục
|
Hãng sản xuất động cơ
|
Cummins
|
|
Model động cơ
|
NT855 G6
|
|
Kiểu động cơ
|
Diesel 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
|
Công suất động cơ (Gross output, kWm)
|
310
|
280
|
Đường kính x Hành trình piston (mm)
|
140 x 152
|
|
Dung tích xy lanh (Lít)
|
14
|
|
Số vòng quay định mức (Vòng /phút)
|
1500
|
|
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút)
|
1850
|
|
Tốc độ Piston (m/s)
|
7.6
|
|
Tỉ số nén
|
14:1
|
|
Dung tích dầu bôi trơn (lít)
|
36 L
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm cao áp, phun trực tiếp
|
|
Kiểu điều tốc
|
Điện tử
|
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió
|
|
Dung tích nước làm mát
|
45 Lít
|
|
Hệ thống nạp khí
|
Turbo tăng áp & Charge Air Cooled
|
|
Hệ thống xả khí
|
Nhiệt độ khí xả tối đa 5600C, áp suất trả lại tối đa 10.2kPa
|
|
Nguồn ắc quy khởi động
|
24V DC
|
|
Nguồn nạp ắc quy
|
24V DC 55Amp
|
|
Kiểu lọc nhớt
|
Lọc toàn phần, có thể thay thế
|
|
Kiểu lọc nhiên liệu
|
Lọc toàn phần, có chức năng tách nước, có thể thay thế
|
|
Kiểu lọc gió
|
Lọc gió khô, có thể thay thế
|
Thông số chi tiết đầu phát điện
|
|
Hãng sản xuất đầu phát
|
Cummins (Stamford)
|
Model đầu phát
|
HC4E
|
Kiểu đầu phát
|
Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực
|
Điện áp định mức
|
230/400V
|
Tần số định mức
|
50Hz
|
Hệ số công suất
|
0.8
|
Cấp bảo vệ
|
IP23
|
Cấp cách điện
|
H
|
Thứ tự pha
|
A (U), B (V), C (W)
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng gió đầu trục (IC01)
|
Hệ số TIF
|
< 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43
|
Hệ số THF
|
< 2%
|
Thông số chi tiết Bảng điều khiển
|
|
Hãng sản xuất
|
Cummins
|
Model bảng điều khiển
|
PowerComand 1.2
|
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa
|
NFPA 110, ISO 8528-4, CE marking, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2,
|
Chức năng chính
|
Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động
|
Phím bấm vận hành
|
MANUAL/START/AUTO/STOP
Tương ứng với
Chạy máy bằng tay/ Khởi động máy/ Tự động/ Dừng máy
|
Màn hình hiển thị
|
Hiển thị bằng LCD các thông tin:
Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn..
|
Chức năng bảo vệ máy
|
Có thể hiển thị lỗi bằng LED chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, ...
|
Download thông số kĩ thuật máy phát điện Cummins C350D5 tại đây: Datasheet Cummins C350D5
Sản phẩm cùng loại (20)