Máy phát điện Cummins C110D5 100KVA 110KVA
Thông tin chung về máy
|
Loại máy trần
|
Loại máy có vỏ
|
Tên máy
|
Cummins (Cummins Power Generation) - USA
|
|
Model
|
C110 D5
|
|
Xuất xứ
|
India/UK
|
|
Chất lượng:
|
Mới 100%, chưa qua sử dụng
|
|
Đáp ứng các tiêu chuẩn
|
ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43
|
|
Độ ổn định điện áp
|
Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải
|
|
Độ ổn định tần số
|
Không quá ± 0.25%
|
|
Kích thước (mm)
|
2268x1094x1576
|
3151x1142x1714
|
Trọng lượng khô (kg)
|
1263
|
1963
|
Công suất, mưc tiêu hao nhiên liệu
|
||||||||
Công suất
|
Công suất dự phòng: 110 kVA (88 kW)
|
Công suất liên tục 100 kVA (80 kW)
|
||||||
Mức tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
¼
|
½
|
¾
|
Đủ tải
|
Lít/giờ
|
7.4
|
12.9
|
19.4
|
27.2
|
6.8
|
12
|
18
|
24.7
|
Thông số chi tiết động cơ
|
Công suất dự phòng
|
Công suất liên tục
|
Hãng sản xuất động cơ
|
Cummins
|
|
Model động cơ
|
6BTA5.9-G5
|
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ Diesel 4 thỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
|
Công suất động cơ (Gross output, kWm)
|
102
|
93
|
Đường kính x Hành trình piston (mm)
|
102x120
|
|
Dung tích xy lanh (Lít)
|
5.9
|
|
Số vòng quay định mức (Vòng /phút)
|
1500
|
|
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút)
|
1800
|
|
Tốc độ Piston (m/s)
|
6
|
|
Tỉ số nén
|
17.6 : 1
|
|
Dung tích dầu bôi trơn (lít)
|
16.4L, có thể thay thế 100%
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm cao áp, phun trực tiếp
|
|
Kiểu điều tốc
|
Cơ khí
|
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió
|
|
Hệ thống nạp khí
|
Nạp tự nhiên
|
|
Hệ thống xả khí
|
Nhiệt độ khí xả tối đa 6000C, áp suất trả lại tối đa 76 mmHg
|
|
Nguồn ắc quy khởi động
|
12V DC
|
|
Nguồn nạp ắc quy
|
12V-55A
|
|
Kiểu lọc nhớt
|
Lọc toàn phần, có thể thay thế 100%
|
|
Kiểu lọc nhiên liệu
|
Lọc toàn phần, có chức năng tách nước
|
|
Kiểu lọc gió
|
Lọc gió khô, có thể thay thế 100%
|
Thông số chi tiết đầu phát điện
|
|
Hãng sản xuất đầu phát
|
Cummins
|
Model đầu phát
|
UCI274C
|
Kiểu đầu phát
|
Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực
|
Điện áp định mức
|
230/400V
|
Tần số định mức
|
50Hz
|
Hệ số công suất
|
0.8
|
Cấp bảo vệ
|
IP23
|
Cấp cách điện
|
H
|
Thứ tự pha
|
A (U), B (V), C (W)
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng gió đầu trục (IC01)
|
Hệ số TIF
|
< 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43
|
Hệ số THF
|
< 2%
|
Thông số chi tiết Bảng điều khiển
|
|
Hãng sản xuất
|
Cummins
|
Model bảng điều khiển
|
PowerComand 1.2
|
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa
|
ISO9001, CE, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2, il Std 202C, Method 101 and ASTM B117
|
Chức năng chính
|
Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động
|
Phím bấm vận hành
|
RUN/OFF/AUTO
Tương ứng với
Chạy máy/ Dừng máy/ Tự động
|
Màn hình hiển thị
|
Hiển thị bằng LCD các thông tin:
Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn..
|
Chức năng bảo vệ máy
|
Có thể hiển thị lỗi bằng LCD chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, ...
|
Download thông số kĩ thuật máy phát điện Cummins C110D5 tại đây: Datasheet Cummins C110D5
Sản phẩm cùng loại (20)